Warning: Undefined variable $categoryes in /www/wwwroot/dudoanthantaimn.com/wp-content/themes/theme01/template_xs/template-kq.php on line 18

Kết quả

Kết quả sổ xố Miền Nam 13/10/2025

Thứ hai Cà MauĐồng ThápTP. HCM
13-10
2025
XSCM - Loại vé: 25-T10K2
XSDT - Loại vé: T41
XSHCM - Loại vé: 10C2
G8
86
84
23
G7
534
119
145
G6
7498
4916
5867
2941
6087
5946
1721
7485
5345
G5
2587
1715
8916
G4
63990
27511
30235
17237
46346
34036
65362
72971
76138
99161
16450
34159
48075
17605
88528
75211
07376
87773
44483
62589
89847
G3
01324
59678
41946
48170
01713
81221
G2
70667
87476
65713
G1
79039
48764
83460
GĐB
884006
748614
167699
Đầu Cà MauĐồng ThápTP. HCM
0
06
05
1
16, 11
19, 15, 14
16, 11, 13, 13
2
24
23, 21, 28, 21
3
34, 35, 37, 36, 39
38
4
46
41, 46, 46
45, 45, 47
5
50, 59
6
67, 62, 67
61, 64
60
7
78
71, 75, 70, 76
76, 73
8
86, 87
84, 87
85, 83, 89
9
98, 90
99

Kết quả sổ xố Miền Nam 12/10/2025

Chủ nhật Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
12-10
2025
XSKG - Loại vé: 10K2
XSTG - Loại vé: TG-B10
XSDL - Loại vé: ĐL10K2
G8
46
30
65
G7
814
344
244
G6
3597
7786
1518
9661
9372
1467
0094
5483
5413
G5
3797
1257
3911
G4
95369
49735
42959
23585
56809
19472
69038
42514
57223
90662
10573
10297
04471
68767
19343
68194
74984
25739
76748
70286
35517
G3
16947
13973
14663
68626
92758
81501
G2
41934
37538
68725
G1
96877
50931
68512
GĐB
379880
496675
615051
Đầu Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
0
09
01
1
14, 18
14
13, 11, 17, 12
2
23, 26
25
3
35, 38, 34
30, 38, 31
39
4
46, 47
44
44, 43, 48
5
59
57
58, 51
6
69
61, 67, 62, 67, 63
65
7
72, 73, 77
72, 73, 71, 75
8
86, 85, 80
83, 84, 86
9
97, 97
97
94, 94

Kết quả sổ xố Miền Nam 11/10/2025

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
11-10
2025
XSHCM - Loại vé: 10B7
XSLA - Loại vé: 10K2
XSHG - Loại vé: K2T10
XSBP - Loại vé: 10K2-N25
G8
72
43
70
38
G7
900
840
459
788
G6
4754
7250
9362
7490
5527
8164
5981
8476
5867
1616
3300
3197
G5
4425
0778
4201
8481
G4
24544
51617
38398
33647
56337
49527
85294
20069
03311
09028
15067
56732
12428
22884
67381
78320
42145
01728
20751
06898
24847
20176
56515
74568
55899
79513
87529
55577
G3
37125
61769
28521
46684
32910
72372
62448
93728
G2
83226
80755
48387
55484
G1
25869
68623
84773
05024
GĐB
688416
110001
595981
792338
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
00
01
01
00
1
17, 16
11
10
16, 15, 13
2
25, 27, 25, 26
27, 28, 28, 21, 23
20, 28
29, 28, 24
3
37
32
38, 38
4
44, 47
43, 40
45, 47
48
5
54, 50
55
59, 51
6
62, 69, 69
64, 69, 67
67
68
7
72
78
70, 76, 72, 73
76, 77
8
84, 84
81, 81, 87, 81
88, 81, 84
9
98, 94
90
98
97, 99

Kết quả sổ xố Miền Nam 10/10/2025

Thứ sáu Bình DươngTrà VinhVĩnh Long
10-10
2025
XSBD - Loại vé: 10K41
XSTV - Loại vé: 34TV41
XSVL - Loại vé: 46VL41
G8
35
23
15
G7
251
091
559
G6
9487
8236
8319
9435
5847
2142
5064
9873
4270
G5
6825
3344
3520
G4
43877
82600
97283
78678
40295
97579
22983
61952
18563
46920
23942
23823
46736
40538
87713
45624
71845
55755
83036
11824
48842
G3
11350
18628
03517
27332
70303
07730
G2
52111
73723
12319
G1
43841
79083
56198
GĐB
885859
376469
562405
Đầu Bình DươngTrà VinhVĩnh Long
0
00
03, 05
1
19, 11
17
15, 13, 19
2
25, 28
23, 20, 23, 23
20, 24, 24
3
35, 36
35, 36, 38, 32
36, 30
4
41
47, 42, 44, 42
45, 42
5
51, 50, 59
52
59, 55
6
63, 69
64
7
77, 78, 79
73, 70
8
87, 83, 83
83
9
95
91
98

Kết quả sổ xố Miền Nam 09/10/2025

Thứ năm An GiangTây NinhBình Thuận
09-10
2025
XSAG - Loại vé: AG-10K2
XSTN - Loại vé: 10K2
XSBTH - Loại vé: 10K2
G8
40
41
30
G7
884
632
650
G6
3430
7442
5934
0328
7032
5504
8195
8579
1676
G5
8877
6409
7406
G4
96136
58068
24507
51728
00681
02321
00810
27645
08830
67228
64249
94591
03880
22542
17218
50959
47874
39510
30566
91508
85022
G3
04216
03856
33041
84309
63614
86160
G2
49226
02992
04444
G1
02518
30824
32016
GĐB
042293
118795
734059
Đầu An GiangTây NinhBình Thuận
0
07
04, 09, 09
06, 08
1
10, 16, 18
18, 10, 14, 16
2
28, 21, 26
28, 28, 24
22
3
30, 34, 36
32, 32, 30
30
4
40, 42
41, 45, 49, 42, 41
44
5
56
50, 59, 59
6
68
66, 60
7
77
79, 76, 74
8
84, 81
80
9
93
91, 92, 95
95

Kết quả sổ xố Miền Nam 08/10/2025

Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
08-10
2025
XSDN - Loại vé: 10K2
XSCT - Loại vé: K2T10
XSST - Loại vé: K2T10
G8
97
84
27
G7
061
133
998
G6
2782
4642
7494
5222
1882
9089
0693
1475
1720
G5
7893
3263
9304
G4
90798
98264
95366
64467
38627
92017
22031
25082
52858
11524
94233
31723
11513
19253
65940
19584
06144
91792
57376
27457
28186
G3
46143
02879
75981
77271
10233
85799
G2
67139
51574
80477
G1
27650
12476
61659
GĐB
362384
046439
015449
Đầu Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
0
04
1
17
13
2
27
22, 24, 23
27, 20
3
31, 39
33, 33, 39
33
4
42, 43
40, 44, 49
5
50
58, 53
57, 59
6
61, 64, 66, 67
63
7
79
71, 74, 76
75, 76, 77
8
82, 84
84, 82, 89, 82, 81
84, 86
9
97, 94, 93, 98
98, 93, 92, 99

Kết quả sổ xố Miền Nam 07/10/2025

Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
07-10
2025
XSBTR - Loại vé: K40-T10
XSVT - Loại vé: 10A
XSBL - Loại vé: T10-K1
G8
93
04
18
G7
531
012
440
G6
0874
6028
7631
1911
7887
4506
8307
6483
2400
G5
5289
7611
5683
G4
60215
65573
08825
40050
49952
71280
33992
70485
72732
34457
12027
99449
27337
25778
00945
27923
39293
99295
14836
36321
48036
G3
83849
44434
94810
63423
80046
11623
G2
02305
57881
32223
G1
36753
31978
63437
GĐB
973204
272674
764660
Đầu Bến TreVũng TàuBạc Liêu
0
05, 04
04, 06
07, 00
1
15
12, 11, 11, 10
18
2
28, 25
27, 23
23, 21, 23, 23
3
31, 31, 34
32, 37
36, 36, 37
4
49
49
40, 45, 46
5
50, 52, 53
57
6
60
7
74, 73
78, 78, 74
8
89, 80
87, 85, 81
83, 83
9
93, 92
93, 95

Kết quả sổ xố Miền Nam 06/10/2025

Thứ hai Cà MauĐồng ThápTP. HCM
06-10
2025
XSCM - Loại vé: 25-T10K1
XSDT - Loại vé: T40
XSHCM - Loại vé: 10B2
G8
22
92
82
G7
766
613
401
G6
9493
9009
7089
0478
6332
6541
9198
9770
1571
G5
6892
5523
2716
G4
21126
77661
32018
25740
24332
27024
55432
36238
08626
41237
44162
06773
77564
75874
04941
53805
41262
54423
99026
40118
22894
G3
76667
23074
50903
86807
42180
06066
G2
19035
38435
51868
G1
01358
52038
47917
GĐB
552592
031115
092612
Đầu Cà MauĐồng ThápTP. HCM
0
09
03, 07
01, 05
1
18
13, 15
16, 18, 17, 12
2
22, 26, 24
23, 26
23, 26
3
32, 32, 35
32, 38, 37, 35, 38
4
40
41
41
5
58
6
66, 61, 67
62, 64
62, 66, 68
7
74
78, 73, 74
70, 71
8
89
82, 80
9
93, 92, 92
92
98, 94

Kết quả sổ xố Miền Nam 05/10/2025

Chủ nhật Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
05-10
2025
XSKG - Loại vé: 10K1
XSTG - Loại vé: TG-A10
XSDL - Loại vé: ĐL10K1
G8
18
81
43
G7
473
017
973
G6
7866
8924
3491
4373
8627
0318
9342
6491
8110
G5
8868
4453
3879
G4
61399
47610
18479
70858
51642
58187
27946
53942
36176
58163
83202
41799
23045
63101
36313
49916
26773
43387
07773
75993
80944
G3
32068
45310
58845
16691
53045
43759
G2
35248
58100
94238
G1
63328
44893
39002
GĐB
050364
715049
145555
Đầu Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
0
02, 01, 00
02
1
18, 10, 10
17, 18
10, 13, 16
2
24, 28
27
3
38
4
42, 46, 48
42, 45, 45, 49
43, 42, 44, 45
5
58
53
59, 55
6
66, 68, 68, 64
63
7
73, 79
73, 76
73, 79, 73, 73
8
87
81
87
9
91, 99
99, 91, 93
91, 93

Kết quả sổ xố Miền Nam 04/10/2025

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
04-10
2025
XSHCM - Loại vé: 10A7
XSLA - Loại vé: 10K1
XSHG - Loại vé: K1T10
XSBP - Loại vé: 10K1-N25
G8
92
48
16
40
G7
780
207
664
635
G6
5205
4600
7023
0951
8499
5070
2158
3752
1766
8829
6920
2205
G5
9323
6455
8558
8919
G4
81293
05145
02478
74543
84095
01730
35175
75877
37968
31429
49092
32703
37540
90313
57108
66368
59635
44814
03470
33370
25446
30667
35568
26455
05519
60447
12069
26635
G3
04467
38329
00066
72978
15128
53157
09449
39909
G2
16736
20618
97788
80195
G1
21094
05305
57368
02654
GĐB
427538
213235
803168
770091
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
05, 00
07, 03, 05
08
05, 09
1
13, 18
16, 14
19, 19
2
23, 23, 29
29
28
29, 20
3
30, 36, 38
35
35
35, 35
4
45, 43
48, 40
46
40, 47, 49
5
51, 55
58, 52, 58, 57
55, 54
6
67
68, 66
64, 66, 68, 68, 68
67, 68, 69
7
78, 75
70, 77, 78
70, 70
8
80
88
9
92, 93, 95, 94
99, 92
95, 91

Kết quả sổ xố Miền Nam 03/10/2025

Thứ sáu Bình DươngTrà VinhVĩnh Long
03-10
2025
XSBD - Loại vé: 10K10
XSTV - Loại vé: 34TV40
XSVL - Loại vé: 46VL40
G8
81
49
83
G7
419
639
769
G6
4278
3934
7893
6876
4710
6433
4240
5889
0640
G5
9575
6151
6770
G4
87175
50460
87343
43192
84120
66110
13430
66381
36001
60228
49608
92297
72225
36395
39195
91150
87112
35022
47400
30846
12887
G3
08361
30650
33952
12991
32020
58851
G2
75466
18277
88791
G1
82023
72202
70027
GĐB
009830
117665
778436
Đầu Bình DươngTrà VinhVĩnh Long
0
01, 08, 02
00
1
19, 10
10
12
2
20, 23
28, 25
22, 20, 27
3
34, 30, 30
39, 33
36
4
43
49
40, 40, 46
5
50
51, 52
50, 51
6
60, 61, 66
65
69
7
78, 75, 75
76, 77
70
8
81
81
83, 89, 87
9
93, 92
97, 95, 91
95, 91

Tác giả: