Kết quả

Kết quả sổ xố Miền Nam 13/10/2024

Chủ nhật Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
13-10
2024
XSKG - Loại vé: 10K2
XSTG - Loại vé: TG-B10
XSDL - Loại vé: ĐL10K2
G8
34
12
90
G7
183
344
956
G6
7960
4321
0091
4216
4942
8820
7132
3160
4780
G5
7606
5430
2250
G4
68117
14660
86563
22556
02958
47859
47595
64175
67999
98959
86849
05938
87498
12184
33592
24142
88966
73118
39925
73516
86854
G3
68666
06012
93919
66563
48928
03468
G2
38085
36051
54685
G1
21688
20017
77996
GĐB
757785
061586
474036
Đầu Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
0
06
1
17, 12
12, 16, 19, 17
18, 16
2
21
20
25, 28
3
34
30, 38
32, 36
4
44, 42, 49
42
5
56, 58, 59
59, 51
56, 50, 54
6
60, 60, 63, 66
63
60, 66, 68
7
75
8
83, 85, 88, 85
84, 86
80, 85
9
91, 95
99, 98
90, 92, 96

Kết quả sổ xố Miền Nam 12/10/2024

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
12-10
2024
XSHCM - Loại vé: 10B7
XSLA - Loại vé: 10K2
XSHG - Loại vé: K2T10
XSBP - Loại vé: 10K2-N24
G8
63
83
36
89
G7
592
907
439
884
G6
0917
6714
6452
9798
5582
3721
3653
9790
4978
6154
1552
7623
G5
8141
0100
6424
7575
G4
88588
89196
87974
94551
68127
64309
31814
98566
62188
88583
60506
75505
78944
91405
86069
06170
41917
54696
79308
32525
09273
13624
74256
25950
37629
43136
13733
55257
G3
81577
78441
28798
71193
16885
72092
13536
70816
G2
97039
29101
57533
53055
G1
97440
16141
87043
53933
GĐB
876081
263401
243006
261289
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
09
07, 00, 06, 05, 05, 01, 01
08, 06
1
17, 14, 14
17
16
2
27
21
24, 25
23, 24, 29
3
39
36, 39, 33
36, 33, 36, 33
4
41, 41, 40
44, 41
43
5
52, 51
53
54, 52, 56, 50, 57, 55
6
63
66
69
7
74, 77
78, 70, 73
75
8
88, 81
83, 82, 88, 83
85
89, 84, 89
9
92, 96
98, 98, 93
90, 96, 92

Kết quả sổ xố Miền Nam 11/10/2024

Thứ sáu Bình DươngTrà VinhVĩnh Long
11-10
2024
XSBD - Loại vé: 10K41
XSTV - Loại vé: 33TV41
XSVL - Loại vé: 45VL41
G8
17
19
41
G7
524
902
814
G6
9664
0615
6830
1133
3469
5168
4430
2995
7107
G5
1055
5701
3291
G4
12445
69080
10253
56397
02062
18857
62915
76111
17176
03862
53564
92091
38894
25899
84332
82127
87467
79685
76320
46607
05559
G3
91808
00746
64851
09724
70578
47861
G2
30465
34239
78571
G1
03599
96001
11386
GĐB
772769
441351
899951
Đầu Bình DươngTrà VinhVĩnh Long
0
08
02, 01, 01
07, 07
1
17, 15, 15
19, 11
14
2
24
24
27, 20
3
30
33, 39
30, 32
4
45, 46
41
5
55, 53, 57
51, 51
59, 51
6
64, 62, 65, 69
69, 68, 62, 64
67, 61
7
76
78, 71
8
80
85, 86
9
97, 99
91, 94, 99
95, 91

Kết quả sổ xố Miền Nam 10/10/2024

Thứ năm An GiangTây NinhBình Thuận
10-10
2024
XSAG - Loại vé: AG-10K2
XSTN - Loại vé: 10K2
XSBTH - Loại vé: 10K2
G8
87
88
25
G7
160
873
607
G6
6378
6721
2893
4801
3279
6845
9684
0403
6141
G5
3775
5073
6256
G4
53655
41424
09134
06034
70306
43929
87597
88688
28707
01816
23798
55007
29735
46714
92511
86078
23577
06042
91428
94452
21057
G3
17804
90679
08166
00638
77101
47124
G2
52497
64826
10082
G1
87117
83293
18530
GĐB
888782
266550
509945
Đầu An GiangTây NinhBình Thuận
0
06, 04
01, 07, 07
07, 03, 01
1
17
16, 14
11
2
21, 24, 29
26
25, 28, 24
3
34, 34
35, 38
30
4
45
41, 42, 45
5
55
50
56, 52, 57
6
60
66
7
78, 75, 79
73, 79, 73
78, 77
8
87, 82
88, 88
84, 82
9
93, 97, 97
98, 93

Kết quả sổ xố Miền Nam 09/10/2024

Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
09-10
2024
XSDN - Loại vé: 10K2
XSCT - Loại vé: K2T10
XSST - Loại vé: K2T10
G8
68
31
17
G7
526
693
751
G6
6194
1374
8549
9740
7560
8711
6538
9516
8904
G5
8896
0386
9354
G4
31410
27116
38035
88154
32807
52852
18022
28583
84753
95910
13574
22802
75480
43827
85507
30739
70644
53505
81794
36735
46279
G3
89498
40185
50956
93755
36862
34638
G2
08706
24551
67819
G1
52708
59660
79626
GĐB
615121
593381
433093
Đầu Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
0
07, 06, 08
02
04, 07, 05
1
10, 16
11, 10
17, 16, 19
2
26, 22, 21
27
26
3
35
31
38, 39, 35, 38
4
49
40
44
5
54, 52
53, 56, 55, 51
51, 54
6
68
60, 60
62
7
74
74
79
8
85
86, 83, 80, 81
9
94, 96, 98
93
94, 93

Kết quả sổ xố Miền Nam 08/10/2024

Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
08-10
2024
XSBTR - Loại vé: K41-T10
XSVT - Loại vé: 10B
XSBL - Loại vé: T10-K2
G8
00
35
97
G7
711
867
489
G6
3813
6340
1616
8614
0469
3169
0979
7275
6919
G5
7062
8104
5130
G4
49298
90676
77520
48666
40858
31267
14037
89238
43781
08112
79682
76119
30036
42386
69941
10377
03521
16833
70609
51272
47802
G3
83920
23015
90827
42800
17044
31036
G2
39753
14386
43123
G1
49627
74484
48973
GĐB
559460
626445
199047
Đầu Bến TreVũng TàuBạc Liêu
0
00
04, 00
09, 02
1
11, 13, 16, 15
14, 12, 19
19
2
20, 20, 27
27
21, 23
3
37
35, 38, 36
30, 33, 36
4
40
45
41, 44, 47
5
58, 53
6
62, 66, 67, 60
67, 69, 69
7
76
79, 75, 77, 72, 73
8
81, 82, 86, 86, 84
89
9
98
97

Kết quả sổ xố Miền Nam 07/10/2024

Thứ hai Cà MauĐồng ThápTP. HCM
07-10
2024
XSCM - Loại vé: 24-T10K1
XSDT - Loại vé: S41
XSHCM - Loại vé: 10B2
G8
85
69
92
G7
134
900
603
G6
7912
2085
3800
0172
4644
5899
8731
5056
4199
G5
5362
3846
2369
G4
13265
32362
03748
39225
98386
34975
78049
30264
60812
75341
90261
52699
10038
16462
61529
31373
41520
92774
33333
75166
51386
G3
94431
14569
41421
14342
01328
34156
G2
39220
43121
97517
G1
80509
39451
32281
GĐB
778887
951328
233694
Đầu Cà MauĐồng ThápTP. HCM
0
00, 09
00
03
1
12
12
17
2
25, 20
21, 21, 28
29, 20, 28
3
34, 31
38
31, 33
4
48, 49
44, 46, 41, 42
5
51
56, 56
6
62, 65, 62, 69
69, 64, 61, 62
69, 66
7
75
72
73, 74
8
85, 85, 86, 87
86, 81
9
99, 99
92, 99, 94

Kết quả sổ xố Miền Nam 06/10/2024

Chủ nhật Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
06-10
2024
XSKG - Loại vé: 10K1
XSTG - Loại vé: TG-A10
XSDL - Loại vé: ĐL10K1
G8
23
40
45
G7
544
952
612
G6
4311
5285
4255
4526
2729
3337
7922
9719
1420
G5
5943
8370
1491
G4
64086
03054
65595
33234
07426
06188
25223
61102
25164
94957
12820
18653
55727
20225
27998
59916
60630
06542
74471
89226
96995
G3
27314
51147
30962
80657
06193
52745
G2
50539
46863
26774
G1
36411
21018
54909
GĐB
058651
046391
934750
Đầu Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
0
02
09
1
11, 14, 11
18
12, 19, 16
2
23, 26, 23
26, 29, 20, 27, 25
22, 20, 26
3
34, 39
37
30
4
44, 43, 47
40
45, 42, 45
5
55, 54, 51
52, 57, 53, 57
50
6
64, 62, 63
7
70
71, 74
8
85, 86, 88
9
95
91
91, 98, 95, 93

Kết quả sổ xố Miền Nam 05/10/2024

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
05-10
2024
XSHCM - Loại vé: 10A7
XSLA - Loại vé: 10K1
XSHG - Loại vé: K1T10
XSBP - Loại vé: 10K1-N24
G8
98
80
62
19
G7
616
855
046
607
G6
1564
5833
5845
4860
7019
6445
0184
6899
7016
1067
5280
8675
G5
4199
2648
2903
3241
G4
46026
86194
30730
65477
95147
04423
00137
49554
74810
68945
90825
37376
73142
44884
20238
05548
58732
27954
61412
33336
20849
83233
68857
09413
98277
70674
43390
36274
G3
28618
57682
90290
02240
20851
37268
55730
51410
G2
99177
40734
36167
58487
G1
16302
04473
12877
89990
GĐB
830533
138922
822882
776646
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
02
03
07
1
16, 18
19, 10
16, 12
19, 13, 10
2
26, 23
25, 22
3
33, 30, 37, 33
34
38, 32, 36
33, 30
4
45, 47
45, 48, 45, 42, 40
46, 48, 49
41, 46
5
55, 54
54, 51
57
6
64
60
62, 68, 67
67
7
77, 77
76, 73
77
75, 77, 74, 74
8
82
80, 84
84, 82
80, 87
9
98, 99, 94
90
99
90, 90

Kết quả sổ xố Miền Nam 04/10/2024

Thứ sáu Bình DươngTrà VinhVĩnh Long
04-10
2024
XSBD - Loại vé: 10K40
XSTV - Loại vé: 33TV40
XSVL - Loại vé: 45VL40
G8
42
36
92
G7
015
668
580
G6
4390
1352
6463
5014
8584
7569
5200
5053
3153
G5
0345
4634
3112
G4
29806
67556
31819
96943
94039
60978
97015
00314
17599
05040
09400
75067
86119
51827
22111
62943
84457
74231
33992
37582
69897
G3
14509
08453
93079
97215
20535
22481
G2
72976
78882
49060
G1
75891
33107
77249
GĐB
057610
325692
127985
Đầu Bình DươngTrà VinhVĩnh Long
0
06, 09
00, 07
00
1
15, 19, 15, 10
14, 14, 19, 15
12, 11
2
27
3
39
36, 34
31, 35
4
42, 45, 43
40
43, 49
5
52, 56, 53
53, 53, 57
6
63
68, 69, 67
60
7
78, 76
79
8
84, 82
80, 82, 81, 85
9
90, 91
99, 92
92, 92, 97

Kết quả sổ xố Miền Nam 03/10/2024

Thứ năm An GiangTây NinhBình Thuận
03-10
2024
XSAG - Loại vé: AG-10K1
XSTN - Loại vé: 10K1
XSBTH - Loại vé: 10K1
G8
84
95
85
G7
840
612
461
G6
5412
4979
5692
1513
9786
5334
1603
7605
2902
G5
1820
5946
4743
G4
46203
75416
12055
35095
15389
93040
64044
66133
90789
84773
09158
18157
14921
66474
39289
23939
07085
66795
11564
57801
27738
G3
28058
52336
40560
45105
34428
26184
G2
43626
23899
49259
G1
95699
69301
19345
GĐB
252283
074405
002315
Đầu An GiangTây NinhBình Thuận
0
03
05, 01, 05
03, 05, 02, 01
1
12, 16
12, 13
15
2
20, 26
21
28
3
36
34, 33
39, 38
4
40, 40, 44
46
43, 45
5
55, 58
58, 57
59
6
60
61, 64
7
79
73, 74
8
84, 89, 83
86, 89
85, 89, 85, 84
9
92, 95, 99
95, 99
95

Tác giả: